Sinh thiết là một kỹ thuật y khoa quan trọng được sử dụng rộng rãi để đánh giá các tổn thương trong cơ thể, đặc biệt là các khối u hoặc vùng nghi ngờ ung thư. Đây là phương pháp giúp bác sĩ xác định chính xác bản chất mô bệnh, từ đó đưa ra phác đồ điều trị phù hợp và kịp thời.
Nhiều người nghe đến “sinh thiết” thường lo lắng, thủ thuật này thường an toàn, nhanh chóng và ít gây khó chịu, đồng thời đóng vai trò then chốt trong việc phát hiện sớm các bệnh lý nguy hiểm. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về khái niệm, công dụng, khi nào cần thực hiện, các phương pháp, quy trình và những lưu ý quan trọng trước – sau thủ thuật sinh thiết.
Sinh thiết là gì?
Sinh thiết (biopsy) là thủ thuật y khoa dùng để lấy mẫu mô hoặc tế bào từ một vùng nghi ngờ bất thường trong cơ thể, sau đó phân tích dưới kính hiển vi. Mục đích là quan sát cấu trúc tế bào, xác định mức độ biến đổi, kiểm tra khả năng xâm lấn hay dấu hiệu ác tính của tổn thương.
Kỹ thuật sinh thiết cho phép bác sĩ “nhìn trực tiếp” vào mô bệnh, cung cấp thông tin chính xác hơn nhiều so với việc chỉ dựa vào hình ảnh siêu âm, chụp CT hay MRI. Nhờ vậy, bác sĩ có thể đưa ra chẩn đoán chính xác hơn và lập kế hoạch điều trị phù hợp ngay từ đầu.

Mẫu mô sau khi lấy sẽ được phân tích dưới kính hiển vi
Vai trò của sinh thiết – Vì sao quan trọng?
Sinh thiết có vai trò lớn trong chẩn đoán và điều trị, bao gồm:
1. Xác định bản chất của khối u
Chỉ bằng việc quan sát tế bào, bác sĩ mới biết được đó là u lành, u ác hay tổn thương tiền ung thư. Sinh thiết là “tiêu chuẩn vàng” - tiêu chuẩn quan trọng nhất trong việc xác định bản chất khối u.
2. Khẳng định chẩn đoán khi hình ảnh học chưa rõ ràng
Nhiều trường hợp siêu âm hoặc chụp chiếu phát hiện “vùng nghi ngờ”, nhưng không thể phân biệt chính xác, buộc phải sinh thiết.
3. Hỗ trợ quyết định phương pháp điều trị
Kết quả mô học giúp bác sĩ lựa chọn:
- điều trị nội khoa
- theo dõi
- hay cần phẫu thuật/tiểu phẫu ngay
4. Đánh giá mức độ đáp ứng điều trị ở một số bệnh
Một số bệnh cần sinh thiết lại để xem điều trị có hiệu quả hay không.
5. Loại trừ các bệnh nguy hiểm
Ví dụ: loại trừ ung thư sớm ở vú, tuyến giáp, dạ dày, đại trực tràng…
=> Tóm lại, sinh thiết không chỉ để “khẳng định bệnh” mà còn giúp định hướng chiến lược điều trị đúng đắn, tránh bỏ sót hoặc điều trị sai hướng.
Khi nào bác sĩ chỉ định sinh thiết?
Bác sĩ sẽ cân nhắc sinh thiết trong các trường hợp:
- Khi phát hiện khối bất thường như: U vùng bụng, U vú, U tuyến giáp, Polyp hậu môn trực tràng, Khối tổ chức mềm dưới da
- Khi hình ảnh học cho thấy dấu hiệu nghi ngờ
- Khi điều trị nội khoa nhưng tổn thương không cải thiện
- Khi cần xác định mức độ hoặc giai đoạn bệnh
- Khi có các biểu hiện nghi ngờ ác tính như : Sụt cân nhanh, Đau kéo dài, Xuất huyết bất thường, Khối cứng, dính, phát triển nhanh
Không phải ai có u – bướu cũng cần sinh thiết ngay. Bác sĩ sẽ dựa vào kích thước, tính chất, vị trí, nguy cơ ác tính và tình trạng toàn thân để chỉ định phù hợp.
Các phương pháp sinh thiết phổ biến
1. Sinh thiết bấm
Sinh thiết bấm sử dụng một dụng cụ đặc biệt hình dạng giống “kìm bấm” nhỏ để lấy mẫu mô trên da. Mẫu mô thu được thường có kích thước chỉ bằng hạt gạo, nhưng đủ để bác sĩ đánh giá cấu trúc tế bào và xác định bệnh lý. Phương pháp này được áp dụng phổ biến trong sinh thiết da nhờ tính nhanh, ít đau và không để lại sẹo lớn.
2. Sinh thiết kim nhỏ (FNA – Fine Needle Aspiration)
Phương pháp này sử dụng một kim rất nhỏ để hút tế bào từ các vị trí như tuyến giáp, hạch hay khối u mềm. Sinh thiết kim nhỏ diễn ra nhanh, ít đau và gần như không để lại vết thương sau khi thực hiện. Đây là lựa chọn hiệu quả khi cần lấy mẫu tế bào đơn giản và ít xâm lấn.
3. Sinh thiết kim lõi (Core Biopsy)
Sinh thiết kim lõi lấy mảnh mô dày hơn, thường áp dụng cho u vú, u phần mềm hoặc các tổn thương sâu. Nhờ lấy được nhiều mô hơn, kết quả mô học chi tiết và chính xác hơn so với FNA, giúp bác sĩ đưa ra chẩn đoán chắc chắn.
4. Sinh thiết qua nội soi
Được sử dụng ở các cơ quan dễ tiếp cận bằng ống nội soi như dạ dày, đại tràng hay tai mũi họng. Bác sĩ có thể lấy mẫu trực tiếp khi quan sát thấy tổn thương, thủ thuật gần như không để lại sẹo và hạn chế xâm lấn, đồng thời cho kết quả chính xác.
5. Sinh thiết trong phẫu thuật hoặc tiểu phẫu
Thường áp dụng khi bác sĩ cắt polyp, loại bỏ u hoặc can thiệp ở các vùng như hậu môn – trực tràng. Mẫu mô được gửi đi kiểm tra ngay lập tức để đánh giá bản chất tổn thương, hỗ trợ quyết định hướng điều trị tiếp theo.
6. Sinh thiết mở
Đây là phương pháp ít phổ biến, chỉ thực hiện khi các kỹ thuật khác không thể lấy mẫu. Sinh thiết mở giúp bác sĩ tiếp cận trực tiếp vào mô để đảm bảo lấy đủ mẫu phục vụ chẩn đoán trong những trường hợp đặc biệt.

Quá trình sinh thiết
Quy trình sinh thiết
Quy trình cơ bản gồm 4 bước:
Bước 1: Khám và chỉ định
Bác sĩ đánh giá tổn thương, lựa chọn kỹ thuật phù hợp và giải thích rõ cho người bệnh.
Bước 2: Chuẩn bị và gây tê nhẹ
Hầu hết các sinh thiết đều được gây tê tại chỗ → giảm tối đa đau và khó chịu.
Bước 3: Thực hiện sinh thiết
Thời gian chỉ 5–15 phút
Lấy đúng lượng mô cần thiết
Không làm tổn thương các vùng khác
Bước 4: Chăm sóc sau sinh thiết
Băng vết thương nhỏ
Người bệnh có thể ra về ngay với dặn dò cụ thể
Kết quả thường có sau 3–5 ngày tùy loại xét nghiệm
Quy trình toàn bộ được đảm bảo vô khuẩn và an toàn.
Các câu hỏi thường gặp
1) Sinh thiết có đau không?
Hầu hết sinh thiết được gây tê tại chỗ, cảm giác chủ yếu là hơi châm chích hoặc căng nhẹ. Mức độ đau rất ít và hoàn toàn chịu được.
2) Sinh thiết có làm bệnh nặng hơn không?
Không. Sinh thiết không làm khối u lan rộng, không làm bệnh tiến triển nhanh hơn. Đây là hiểu lầm phổ biến nhưng không đúng theo y khoa.
3) Có cần nhịn ăn trước khi sinh thiết không?
Phần lớn các sinh thiết không cần nhịn ăn.
Chỉ có một số trường hợp đặc biệt (như sinh thiết gan, gây mê…) bác sĩ sẽ dặn cụ thể.
4) Sinh thiết có rủi ro gì không?
Rủi ro rất thấp. Có thể có bầm nhẹ hoặc đau âm ỉ tại vị trí lấy mẫu, nhưng sẽ hết sau 1–2 ngày. Nhiễm trùng là cực hiếm nếu thực hiện trong điều kiện vô khuẩn.
Nếu bạn đang băn khoăn về các tổn thương bất thường hoặc được bác sĩ gợi ý làm sinh thiết, đừng chần chừ. Hãy liên hệ ngay với cơ sở y tế uy tín để được tư vấn chi tiết, hiểu rõ phương pháp, chuẩn bị tốt trước thủ thuật và nhận kết quả chính xác nhất. Việc phát hiện sớm và chẩn đoán chính xác sẽ giúp bạn yên tâm hơn, đồng thời mở ra cơ hội điều trị hiệu quả ngay từ đầu.
Liên hệ VIETMEDI để được hỗ trợ và tư vấn kịp thời
📞Điện thoại: 028 38 993 339
📱Hotline: 0848 993 339
🌐 Website: www.vietmediclinic.com
🏥 Địa chỉ: 339 Điện Biên Phủ, P.Bàn Cờ, TP. Hồ Chí Minh
VIETMEDI Healthcare Center- Điều trị chuyên sâu, dẫn đầu chất lượng



